Có 2 kết quả:
高脚杯 gāo jiǎo bēi ㄍㄠ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄟ • 高腳杯 gāo jiǎo bēi ㄍㄠ ㄐㄧㄠˇ ㄅㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
goblet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
goblet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0